C++ Booleans
Thông thường, trong lập trình, bạn sẽ cần một kiểu dữ liệu chỉ có thể có một trong hai giá trị, như:
- YES / NO
- ON / OFF
- TRUE / FALSE
Đối với điều này, C ++ có kiểu dữ liệu bool, có thể nhận các giá trị true (1) hoặc false (0).
Boolean Values
Một biến boolean được khai báo với từ khóa bool và chỉ có thể nhận các giá trị true hoặc false:
Example
bool isCodingFun = true; bool isFishTasty = false; cout << isCodingFun; // Outputs 1 (true) cout << isFishTasty; // Outputs 0 (false)
Từ ví dụ trên, bạn có thể đọc rằng giá trị true trả về 1 và false trả về 0.
Tuy nhiên, việc trả về giá trị boolean từ các biểu thức boolean là phổ biến hơn (xem trang tiếp theo).
Boolean Expression
Biểu thức Boolean là một biểu thức C ++ trả về giá trị boolean: 1 (true) hoặc 0 (false).
Bạn có thể sử dụng toán tử so sánh, chẳng hạn như toán tử lớn hơn (>) để tìm hiểu xem một biểu thức (hoặc một biến) có đúng hay không:
Example
int x = 10; int y = 9; cout << (x > y); // returns 1 (true), because 10 is higher than 9
Hoặc thậm chí dễ dàng hơn:
Example
cout << (10 > 9); // returns 1 (true), because 10 is higher than 9
Trong các ví dụ dưới đây, chúng tôi sử dụng toán tử bằng (==) để đánh giá một biểu thức:
Example
int x = 10; cout << (x == 10); // returns 1 (true), because the value of x is equal to 10
Example
cout << (10 == 15); // returns 0 (false), because 10 is not equal to 15
0 / 5 - (0 Đánh Giá)