Quy Tắc Đặt Tên Biến Trong C++

Rate this post

I. Quy tắc đặt tên biến trong C++

Trong C++, có một số nguyên tắc nên tuân theo khi đặt tên biến để làm cho mã nguồn dễ đọc và dễ hiểu hơn. Sau đây là một số nguyên tắc đặt tên biến trong C++:

  • Đặt tên biến sao cho có ý nghĩa và miêu tả được mục đích sử dụng của biến.
  • Sử dụng chữ thường để đặt tên biến và sử dụng dấu gạch dưới (_) để phân cách các từ trong tên biến.
  • Không sử dụng các ký tự đặc biệt như $ hoặc @ trong tên biến.
  • Đối với biến toàn cục (global variable), thêm tiền tố g_ hoặc suffix _g để phân biệt với biến cục bộ (local variable).
  • Đối với các hằng số, sử dụng chữ hoa và dấu gạch dưới để phân cách các từ, ví dụ: MY_CONSTANT_VALUE.
  • Sử dụng tên biến ngắn gọn và dễ nhớ, tránh sử dụng những từ dài và khó đọc.
  • Đặt tên biến theo kiểu camelCase hoặc PascalCase, tuân theo quy tắc đặt tên của từng loại biến.

Ví Dụ:

int myVariable;        // sử dụng chữ thường và dấu gạch dưới
float myFloatVariable; // đặt tên biến bằng kiểu camelCase
const int MAX_VALUE = 100; // đặt tên cho hằng số bằng chữ hoa và dấu gạch dưới

Tuy nhiên, nguyên tắc đặt tên biến trong C++ không phải là quy tắc cứng nhắc và có thể thay đổi tùy theo quy chuẩn của từng dự án hoặc nhóm lập trình viên.

II. Quy tắc đặt tên hàm trong C++

Trong C++, việc đặt tên hàm (function) là rất quan trọng để làm cho mã nguồn dễ đọc và dễ hiểu hơn. Dưới đây là một số quy tắc đặt tên hàm trong C++:

  • Đặt tên hàm sao cho có ý nghĩa và miêu tả được mục đích sử dụng của hàm.
  • Sử dụng chữ thường để đặt tên hàm và sử dụng dấu gạch dưới (_) để phân cách các từ trong tên hàm.
  • Không sử dụng các ký tự đặc biệt như $ hoặc @ trong tên hàm.
  • Sử dụng tên hàm ngắn gọn và dễ nhớ, tránh sử dụng những từ dài và khó đọc.
  • Đặt tên hàm theo kiểu camelCase hoặc PascalCase, tuân theo quy tắc đặt tên của từng loại hàm.
  • Sử dụng tiền tố hoặc hậu tố để phân biệt các loại hàm (getter, setter, constructor, destructor, etc).
  • Đối với các hàm trả về giá trị boolean, nên đặt tên theo kiểu isXXX() hoặc hasXXX().
  • Nên tránh đặt tên hàm trùng với từ khóa hoặc tên hàm có sẵn trong thư viện chuẩn của C++.

Ví Dụ:

void myFunction();      // đặt tên hàm bằng chữ thường và dấu gạch dưới
int calculateSum(int a, int b); // đặt tên hàm bằng kiểu camelCase và phân biệt các tham số đầu vào
void setMyValue(int value); // sử dụng hậu tố để phân biệt với các hàm getter
bool isGreaterThan(int a, int b); // đặt tên hàm trả về giá trị boolean theo kiểu isXXX()

III. Quy tắc đặt tên class trong C++

  • Đặt tên class bằng chữ cái viết hoa và sử dụng kiểu PascalCase. Đây là quy tắc đặt tên class phổ biến nhất trong C++.
  • Sử dụng các từ ngữ có ý nghĩa để đặt tên class. Tên class nên mô tả rõ mục đích và tính chất của lớp đó.
  • Tránh sử dụng các từ viết tắt hoặc từ quá ngắn để đặt tên class. Điều này làm cho mã nguồn khó đọc và hiểu hơn.
  • Nên đặt tên class dưới dạng danh từ.
  • Tránh đặt tên class trùng với từ khóa hoặc tên class có sẵn trong thư viện chuẩn của C++.
  • Sử dụng phong cách đặt tên thống nhất trong toàn bộ mã nguồn, để làm cho mã nguồn dễ đọc và hiểu hơn.

Ví Dụ:

class Employee        // đặt tên class bằng kiểu PascalCase và mô tả được tính chất của class
{
public:
    void setName(string name);
    void setSalary(float salary);
private:
    string mName;
    float mSalary;
};

class ShoppingCart   // đặt tên class theo dạng danh từ và mô tả được tính chất của class
{
public:
    void addItem(Item item);
    void removeItem(Item item);
private:
    vector<Item> mItems;
};

class BankAccount   // đặt tên class mô tả được mục đích của class
{
public:
    void deposit(float amount);
    void withdraw(float amount);
private:
    float mBalance;
};

 

0 / 5 - (0 Đánh Giá)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

PHP Code Snippets Powered By : XYZScripts.com
.
.
.
.